Có 1 kết quả:

平價 bình giá

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Giá không cao không thấp.
2. Làm cho giá cả điều hòa, bình ổn.
3. Đơn vị dùng làm tỉ suất đổi tiền tệ quốc tế. ◎Như: “kim bình giá” 金平價 dùng vàng, “mĩ nguyên bình giá” 美元平價 dùng dollar Mĩ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

giá cả vừa phải, điều hoà — Làm cho giá cả trở lại điều hoà, không quá cao.

Bình luận 0